| Ngày: | 20/01/2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 200120-005 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Tylosin 1gam |
| Ngày đặt | 20/01/2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 07/02/2020 |
| Ngày đồng ý giao | 07/02/2020 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 200,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng 6,000sp/cuộn |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 30/11/2025 ĐẾN 06/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ sử dụng dao bế KDO Nhan Gona Estrol 8ml 65mm x 30mm _161006.
1. In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc ở vị trí đóng date – sử dụng chung với DTY – Dung dịch pha vacxin 10 ml_Dán lọ_Dung dịch tiêm, link: https://dn2net.uk/?p=53526).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 108 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ đề nghị: 114mm.
– Bước in đề nghị: 343mm/15sp
-Dài đề nghị: 4,573 + 92 = 4,665 m ( 13,600 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200,000 sp / 15 sp => 13,333 bước x 0.343 = 4,573 m
-Khấu hao 2% : 4.000 sp / 15 sp => 267 bước x 0.343 = 92 m
Chuẩn bị NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ đề nghị : 114 mm
+ Dài : 5 cuộn x 995 m + 1 cuộn x 990 m + 1 cuộn x 980 m.
* Giao NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ đề nghị : 114 mm
+ Dài : 1 cuộn x 995 m + 1 cuộn x 990 m + 3 cuộn x 980 m = 4,925 m.
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decan LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Tổng SL giao sx: 4,925 m.
++ SL thu hồi về kho: 530 m – 3 m (đầu cuối cuộn) = 527 m.
+++ SL sx thực tế : 4,800 m – 50 m (khấu hao từ NCC)
= 4,750 m=> 13,848 bước => 207,720 sp.
Số PGH: 200239
Ngày GH: 22/02/2020
SL: 207.400 sp.
KIỂM NGÀY:19/02/2020
– Khách hàng đăt: 200.000 sp.
– VP cung cấp:4.750m /343mm/13.848b/15sp=207.720 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 207.720 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 207.510 sp(Giao: 207,400 sp) + KH: 110 sp (0.05%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 210 sp (0.10%)=5m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 210 sp (0.10%)=5m=> A.Hiền in hư.
– Mai+Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
– Mai nối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.